--

domestic prelate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: domestic prelate

+ Noun

  • (nhà thờ thiên chúa La Mã) thầy tu - là thành viên danh dự của hội giáo hoàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "domestic prelate"
Lượt xem: 469